Bước tới nội dung

remorqueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
remorqueur

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.mɔʁ.kœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực remorqueur
/ʁə.mɔʁ.kœʁ/
remorqueurs
/ʁə.mɔʁ.kœʁ/
Giống cái remorqueuse
/ʁə.mɔʁ.køz/
remorqueurs
/ʁə.mɔʁ.kœʁ/

remorqueur /ʁə.mɔʁ.kœʁ/

  1. Kéo, lai, dắt.
    Bateau remorqueur — tàu kéo, tàu lai

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
remorqueur
/ʁə.mɔʁ.kœʁ/
remorqueurs
/ʁə.mɔʁ.kœʁ/

remorqueur /ʁə.mɔʁ.kœʁ/

  1. Tàu kéo, tàu lai.

Tham khảo

[sửa]