remorseless
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈmɔrs.ləs/
Tính từ
[sửa]remorseless (so sánh hơn more remorseless, so sánh nhất most remorseless) /rɪ.ˈmɔrs.ləs/
- Không ăn năn, không hối hận.
- Không thương xót, tàn nhẫn.
Tham khảo
[sửa]- "remorseless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)