remploi
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁɑ̃p.lwa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
remploi /ʁɑ̃p.lwa/ |
remploi /ʁɑ̃p.lwa/ |
remploi gđ /ʁɑ̃p.lwa/
- Sự dùng lại.
- Colonnes de remploi — cột dùng lại
- (Luật học, pháp lý) Sự mua tài sản thế vào (dùng tiền bán tài sản cũ mà mua).
Tham khảo[sửa]
- "remploi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)