Bước tới nội dung

remuant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.mɥɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực remuant
/ʁǝ.mɥɑ̃/
remuants
/ʁǝ.mɥɑ̃/
Giống cái remuante
/ʁǝ.mɥɑ̃t/
remuantes
/ʁǝ.mɥɑ̃t/

remuant /ʁǝ.mɥɑ̃/

  1. Động đậy luôn, cựa quậy luôn, hiếu động.
    Un enfant remuant — một đứa trẻ hiếu động
  2. (Nghĩa xấu) Lăng xăng.
    Esprit remuant — đầu óc lăng xăng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]