Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
renifler nội động từ /ʁə.ni.fle/
- Hít mạnh.
- Sịt mũi.
- renifler sur — (thân mật) ghét, không ưa
Ngoại động từ[sửa]
renifler ngoại động từ /ʁə.ni.fle/
- Hít.
- Renifler du tabac — hít thuốc lá
- (Nghĩa bóng) Đánh hơi, dò la.
Tham khảo[sửa]