Bước tới nội dung

renifleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.ni.flœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực renifleur
/ʁə.ni.flœʁ/
renifleuses
/ʁə.ni.fløz/
Giống cái renifleuse
/ʁə.ni.fløz/
renifleuses
/ʁə.ni.fløz/

renifleur /ʁə.ni.flœʁ/

  1. Sịt mũi; hay sịt mũi.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
renifleur
/ʁə.ni.flœʁ/
renifleurs
/ʁə.ni.flœʁ/

renifleur /ʁə.ni.flœʁ/

  1. Người sịt mũi; hay sịt mũi.

Tham khảo

[sửa]