renonciateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.nɔ̃.sja.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
renonciateur /ʁə.nɔ̃.sja.tœʁ/ |
renonciateur /ʁə.nɔ̃.sja.tœʁ/ |
renonciateur gđ /ʁə.nɔ̃.sja.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "renonciateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)