renversement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁɑ̃.vɛʁ.sə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
renversement /ʁɑ̃.vɛʁ.sə.mɑ̃/ |
renversements /ʁɑ̃.vɛʁ.sə.mɑ̃/ |
renversement gđ /ʁɑ̃.vɛʁ.sə.mɑ̃/
- Sự đảo ngược, sự đảo.
- Renversement des intervalles — (âm nhạc) sự đảo quảng
- renversement d’une fraction — (toán học) sự đảo một phân số
- renversement des valeurs — sự đảo ngược giá trị
- renversement de la situation — sự đảo ngược tình hình
- Sự trở chiều.
- Renversement des moussons — sự trở chiều của gió mùa
- Sự ngửa.
- Le renversement de la tête — sự ngửa đầu (ra phía sau)
- Sự lật đổ; sự sụp đổ.
- Le renversement de la monarchie — sự lật đổ chế độ quân chủ
- le renversement de tous nos projets — sự sụp đổ của mọi dự án của chúng ta
Tham khảo
[sửa]- "renversement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)