reorganization
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌri.ˌɔr.ɡə.nə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]reorganization /ˌri.ˌɔr.ɡə.nə.ˈzeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "reorganization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reorganization /ˌri.ˌɔr.ɡə.nə.ˈzeɪ.ʃən/