Bước tới nội dung

repère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.pɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
repère
/ʁə.pɛʁ/
repères
/ʁə.pɛʁ/

repère /ʁə.pɛʁ/

  1. Dấu, vạch, mốc.
    Repère de niveau — mốc độ cao
    point de repère — điểm mốc
    Ces deux faits constituent des points de repère dans l’étude de cette période — hai sự kiện đó là những điểm mốc để nghiên cứu thời kỳ ấy

Tham khảo

[sửa]