repérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.pe.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

repérer ngoại động từ /ʁə.pe.ʁe/

  1. Đánh dấu, cắm mốc.
    Repérer un alignement — cắm mốc một hàng
  2. Xác định vị trí.
    Repérer une batterie ennemie — xác định một giàn pháo địch
  3. (Thân mật) Nhận ra, phát hiện.
    Repérer quelqu'un dans la foule — nhận ra ai trong đám đông
    Repérer des fautes dans un texte — phát hiện những lỗi trong một bài
    Se faire repérer — bị phát hiện

Tham khảo[sửa]