reparative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈpær.ə.tɪv/
Tính từ
[sửa]reparative /rɪ.ˈpær.ə.tɪv/
- Có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường.
Tham khảo
[sửa]- "reparative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)