Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
repartir ngoại động từ /ʁə.paʁ.tiʁ/
- (Văn học) Ứng đối lại, đối đáp lại, đáp lại.
Nội động từ[sửa]
repartir nội động từ /ʁə.paʁ.tiʁ/
- Lại ra đi.
- Bắt đầu lại.
- Repartir à zéro — bắt đầu lại từ dầu
- Trở về.
Tham khảo[sửa]