replâtrer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.plat.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
replâtrer ngoại động từ /ʁə.plat.ʁe/
- Trát lại thạch cao.
- Replâtrer un mur — trát lại thạch cao một bức tường
- (Thân mật) Vá víu, thu xếp tạm bợ, sửa chữa qua loa.
Tham khảo[sửa]
- "replâtrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)