Bước tới nội dung

reposefulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈpoʊz.fəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

reposefulness /rɪ.ˈpoʊz.fəl.nəs/

  1. Trạng thái thanh thản, trạng thái nghỉ ngơi.

Tham khảo

[sửa]