reprehensible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌrɛ.prɪ.ˈhɛnt.sə.bəl/
Tính từ
[sửa]reprehensible /ˌrɛ.prɪ.ˈhɛnt.sə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "reprehensible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reprehensible /ˌrɛ.prɪ.ˈhɛnt.sə.bəl/