Bước tới nội dung

require

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈkwɑɪ.ər/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

require ngoại động từ /rɪ.ˈkwɑɪ.ər/

  1. Đòi hỏi, yêu cầu.
    what do you require of me? — anh muốn gì tôi?
  2. Cần đến, cần phải có.
    the matter requires careful consideration — vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]