Bước tới nội dung

reredos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛr.ə.ˌdɑːs/

Danh từ

[sửa]

reredos /ˈrɛr.ə.ˌdɑːs/

  1. Màn bàn thờ (được phủ lên tường phía sau bàn thờ).

Tham khảo

[sửa]