rescuer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛs.ˌkju.ːɜː/

Danh từ[sửa]

rescuer /ˈrɛs.ˌkju.ːɜː/

  1. Người cứu, người cứu thoát, người cứu nguy.

Tham khảo[sửa]