reserve currency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈkɜː.ənt.si/

Danh từ[sửa]

reserve currency / ˈkɜː.ənt.si/

  1. (Kinh tế học) Đồng tiền dự trữ.

Tham khảo[sửa]