resignere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å resignere |
Hiện tại chỉ ngôi | resignerer |
Quá khứ | resignerte |
Động tính từ quá khứ | resignert |
Động tính từ hiện tại | — |
resignere
- Bỏ cuộc, chịu thua, quy phục, chịu khuất phục.
- Han måtte resignere overfor vanskelighetene.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) resignert : Chịu khuất phục.
Tham khảo
[sửa]- "resignere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)