Bước tới nội dung

quy phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ fṵʔk˨˩kwi˧˥ fṵk˨˨wi˧˧ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ fuk˨˨kwi˧˥ fṵk˨˨kwi˧˥˧ fṵk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

quy phục

  1. Trở về tuân theo, hàng phục.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]