Bước tới nội dung

resolvent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈzɑːl.vənt/

Tính từ

[sửa]

resolvent /rɪ.ˈzɑːl.vənt/

  1. (Y học) Tiêu độc (thuốc).

Danh từ

[sửa]

resolvent /rɪ.ˈzɑːl.vənt/

  1. (Y học) Thuốc tiêu độc.

Tham khảo

[sửa]