responsibility
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˌspɑːnt.sə.ˈbɪ.lə.ti/
![]() | [rɪ.ˌspɑːnt.sə.ˈbɪ.lə.ti] |
Danh từ[sửa]
responsibility /rɪ.ˌspɑːnt.sə.ˈbɪ.lə.ti/
- Trách nhiệm.
- to bear the full responsibility for one's act — chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành động của mình
- to take the responsibility — nhận trách nhiệm (làm gì)
- to deline all responsibilities — không nhận trách nhiệm
- to do something on one's own responsibility — tự ý làm và chịu trách nhiệm về việc gì
- Gánh trách nhiệm; cái phải gánh vác.
- a family is a great responsibility — gia đình là một trách nhiệm lớn
Tham khảo[sửa]
- "responsibility". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)