responsible
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /rɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl/
| [rɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl] |
Tính từ
responsible /rɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl/
- Chịu trách nhiệm.
- to be responsible for something — chịu trách nhiệm về việc gì
- Có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người).
Thành ngữ
- responsible government: Chính phủ không chuyên quyền.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “responsible”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)