Bước tới nội dung

responsible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /rɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

responsible /rɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl/

  1. Chịu trách nhiệm.
    to be responsible for something — chịu trách nhiệm về việc gì
  2. trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người).

Thành ngữ

Tham khảo