responsible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl] |
Tính từ
[sửa]responsible /rɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl/
- Chịu trách nhiệm.
- to be responsible for something — chịu trách nhiệm về việc gì
- Có trách nhiệm; đứng đắn, đáng tin cậy; có uy tín (người).
Thành ngữ
[sửa]- responsible government: Chính phủ không chuyên quyền.
Tham khảo
[sửa]- "responsible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)