resservir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁə.sɛʁ.viʁ/

Ngoại động từ[sửa]

resservir ngoại động từ /ʁə.sɛʁ.viʁ/

  1. Dọn lại, đưa lại (món ăn).
    Resservir un plat — dọn lại một món ăn
  2. (Thân mật) Nói lại, đáp lại.
    Je saurai le lui resservir — tôi sẽ có cách đáp lại nó điều ấy

Nội động từ[sửa]

resservir nội động từ /ʁə.sɛʁ.viʁ/

  1. Dùng lại được, còn dùng được.
    Cela peut resservir — cái đó còn dùng được

Tham khảo[sửa]