restiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛs.tɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

restiveness /ˈrɛs.tɪv.nəs/

  1. Tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người).
  2. Tính bất kham (ngựa).

Tham khảo[sửa]