resultant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈzəl.tᵊnt/
Tính từ
[sửa]resultant /rɪ.ˈzəl.tᵊnt/
- Kết quả.
- (Vật lý) , (toán học) tổng hợp.
- resultant force — lực tổng hợp, hợp lực
- resultant law — luật phân phối tổng hợp
- (Vật lý) , (toán học) lực tổng hợp, hợp lực.
Tham khảo
[sửa]- "resultant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)