Bước tới nội dung

resurvey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

resurvey ngoại động từ

  1. Nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại.

Danh từ

[sửa]

resurvey

  1. Sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại.

Tham khảo

[sửa]