Bước tới nội dung

retelling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈtɛ.ɫiɳ/

Danh từ

[sửa]

retelling /ˌri.ˈtɛ.ɫiɳ/

  1. Bản kể lại mới.
    a retelling of a Greek legend — bản viết mới về một truyền thuyết Hy lạp

Tham khảo

[sửa]