Bước tới nội dung

retentir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.tɑ̃.tiʁ/

Nội động từ

[sửa]

retentir nội động từ /ʁǝ.tɑ̃.tiʁ/

  1. Vang lên.
    Le clairon retentit — kèn hiệu vang lên
  2. Vang ầm.
    La salle retentit d’applaudissements — gian phòng vang ầm tiếng vỗ tay
  3. Ảnh hưởng đến, tác động đến.
    Infirmité qui retentit sur le caractère — tàn tật ảnh hưởng đến tính nết

Tham khảo

[sửa]