reticently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.sənt.li/

Phó từ[sửa]

reticently /.sənt.li/

  1. Dè dặt, kín đáo (trong cách nói ).
  2. Trầm lặng, ít nói.

Tham khảo[sửa]