Bước tới nội dung

retiling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈtɑɪ.liɳ/

Danh từ

[sửa]

retiling /rɪ.ˈtɑɪ.liɳ/

  1. Sự lợp mái lại.

Tham khảo

[sửa]