Bước tới nội dung

retiré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁǝ.ti.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực retiré
/ʁǝ.ti.ʁe/
retirés
/ʁǝ.ti.ʁe/
Giống cái retirée
/ʁǝ.ti.ʁe/
retirées
/ʁǝ.ti.ʁe/

retiré /ʁǝ.ti.ʁe/

  1. Hẻo lánh.
    Lieu retiré — nơi hẻo lánh
  2. Ẩn dật.
    Vivre retiré — sống ẩn dật
  3. Không hoạt động nữa, không kinh doanh nữa.
    Marchand retiré — nhà buôn không kinh doanh nữa

Tham khảo

[sửa]