Bước tới nội dung

retractable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈtræk.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

retractable /rɪ.ˈtræk.tə.bᵊl/

  1. Có thể rụt vào, có thể co vào.
    retractable indercarriage — bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay)
  2. Có thể rút lại (lời hứa, ý kiến... ); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói).

Tham khảo

[sửa]