Bước tới nội dung

retravailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁət.ʁa.va.je/

Ngoại động từ

[sửa]

retravailler ngoại động từ /ʁət.ʁa.va.je/

  1. Làm lại, trau chuốt lại, gia công lại.
    Retravailler le sol — làm lại đất
    retravailler un discours — trau chuốt lại bài diễn văn

Nội động từ

[sửa]

retravailler nội động từ /ʁət.ʁa.va.je/

  1. Gia công lại, trau lại.
    Retravailler à un ouvrage — gia công lại một tác phẩm
  2. Làm việc lại.
    Il retravaille à l’usine, en septembre — tháng chín nó làm việc lại ở nhà máy

Tham khảo

[sửa]