retributive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈtrɪ.bjə.tɪv/

Tính từ[sửa]

retributive /rɪ.ˈtrɪ.bjə.tɪv/

  1. Trừng phạt, để báo thù.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Khen thưởng, để đền đáp.

Tham khảo[sửa]