retroflexion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]retroflexion
- Tình trạng gập ra phía sau.
- retroflexion of the uterus — chứng dạ con gập ra phía sau
Tham khảo
[sửa]- "retroflexion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)