Bước tới nội dung

returner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈtɜː.nɜː/

Danh từ

[sửa]

returner /rɪ.ˈtɜː.nɜː/

  1. Người trở về (từ nước ngoài... ).
  2. Người trả (vật đã mượn).

Tham khảo

[sửa]