revenu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁəv.ny/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | revenu /ʁəv.ny/ |
revenus /ʁəv.ny/ |
Giống cái | revenue /ʁəv.ny/ |
revenues /ʁəv.ny/ |
revenu /ʁəv.ny/
- Chán ngấy.
- Il semble revenu de tout — nó hình như chán ngấy mọi thứ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
revenu /ʁəv.ny/ |
revenus /ʁəv.ny/ |
revenu gđ /ʁəv.ny/
Tham khảo
[sửa]- "revenu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)