reverent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛv.rənt/

Danh từ[sửa]

reverent /ˈrɛv.rənt/

  1. Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); mục sư (đạo Tin lành).

Tính từ[sửa]

reverent /ˈrɛv.rənt/

  1. Tôn kính, cung kính, kính trọng.

Tham khảo[sửa]