rhonchus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɑːŋ.kəs/

Danh từ[sửa]

rhonchus /ˈrɑːŋ.kəs/

  1. (Y học) Ran ngáy.

Tham khảo[sửa]