ricanement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁi.kan.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ricanement /ʁi.kan.mɑ̃/ |
ricanements /ʁi.kan.mɑ̃/ |
ricanement gđ /ʁi.kan.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "ricanement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)