Bước tới nội dung

ridé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ridé
/ʁi.de/
ridés
/ʁi.de/
Giống cái ridée
/ʁi.de/
ridées
/ʁi.de/

ridé /ʁi.de/

  1. nếp nhăn, nhăn nheo.
    Visage ridé — mặt nhăn nheo
    Fruit ridé — quả cây nhăn nheo
    Fumées ridées — (săn bắn) phân nhăn nheo (của hươu già)
  2. Gợn sóng.
    Surface ridée de l’eau — mặt nước gợn sóng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]