rideau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁi.dɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rideau /ʁi.dɔ/ |
rideaux /ʁi.dɔ/ |
rideau gđ /ʁi.dɔ/
- Màn.
- Rideau de fenêtre — màn cửa sổ
- Un rideau de fumée — một màn khói
- Baisser le rideau — (sân khấu) hạ màn
- Tấm cửa (lò sưởi, đập nước).
- rideau de fer — rèm sắt (ở trước của các cửa hàng)+ (chính trị) bức màn sắt (giữa Đông Âu và Tây Âu)
- tirer le rideau sur — (nghĩa bóng) quên đi không nói đến nữa, quên đi không nghĩ đến nữa
Tham khảo
[sửa]- "rideau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)