Bước tới nội dung

rideau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rideau
/ʁi.dɔ/
rideaux
/ʁi.dɔ/

rideau /ʁi.dɔ/

  1. Màn.
    Rideau de fenêtre — màn cửa sổ
    Un rideau de fumée — một màn khói
    Baisser le rideau — (sân khấu) hạ màn
  2. Tấm cửa (lò sưởi, đập nước).
    rideau de fer — rèm sắt (ở trước của các cửa hàng)+ (chính trị) bức màn sắt (giữa Đông Âu và Tây Âu)
    tirer le rideau sur — (nghĩa bóng) quên đi không nói đến nữa, quên đi không nghĩ đến nữa

Tham khảo

[sửa]