right-mindedness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑɪt.ˈmɑɪn.dəd.nəs/
Danh từ
[sửa]right-mindedness /ˈrɑɪt.ˈmɑɪn.dəd.nəs/
- Sự ngay thẳng, sự chân thật.
Tham khảo
[sửa]- "right-mindedness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)