Bước tới nội dung

right-mindedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑɪt.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

Danh từ

[sửa]

right-mindedness /ˈrɑɪt.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

  1. Sự ngay thẳng, sự chân thật.

Tham khảo

[sửa]