rightful
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈrɑɪt.fəl/
Tính từ
rightful /ˈrɑɪt.fəl/
- Ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp.
- a rightful heir — người thừa kế hợp pháp
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rightful”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)