rigid
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈrɪ.dʒəd] |
Tính từ[sửa]
rigid /ˈrɪ.dʒəd/
- Cứng.
- (Nghĩa bóng) Cứng rắn, cứng nhắc.
- rigid principles — nguyên tắc cứng rắn
- rigid discipline — kỷ luật cứng nhắc
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)