Bước tới nội dung

ringgit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]


Danh từ

[sửa]

ringgit

  1. Đơn vị tiền tệ của Malaysia.


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Temiar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ringgit

  1. Đồng ringgit, đơn vị tiền tệ của Malaysia.

Tham khảo

[sửa]