Bước tới nội dung

ripage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ripage

  1. Sự nạo (bằng cái nạo).
    Ripage d’une pierre — sự nạo hòn đá
  2. (Hàng hải) Sự thả (dây neo... ).
  3. (Hàng hải) Sự (hàng chất trên tàu).
  4. (Đường sắt) Sự nắn lại (đường mà không tháo ra).
  5. Sự trượt (xe, bánh xe).

Tham khảo

[sửa]